Thực đơn
Quân_hàm_của_Quân_đội_Đế_quốc_Nhật_Bản Sĩ quan hải quânQuân hàm | Tiếng Nhật | Phiên âm | Quân hiệu |
---|---|---|---|
Nguyên soái đại tướng | 元帥海軍大将 Gensui Kaigun Taishō | Nguyên soái hải quân đại tướng | |
Đại tướng (tương đương đô đốc) | 海軍大将 Kaigun Taishō | Hải quân đại tướng | |
Trung tướng (tương đương phó đô đốc) | 海軍中将 Kaigun Chūjō | Hải quân trung tướng | |
Thiếu tướng (tương đương chuẩn đô đốc) | 海軍少将 Kaigun Shōshō | Hải quân thiếu tướng | |
Đại tá (hạm trưởng) | 海軍大佐 Kaigun Daisa | Hải quân đại tá | |
Trung tá (chỉ huy) | 海軍中佐 Kaigun Chūsa | Hải quân trung tá | |
Thiếu tá (phó chỉ huy) | 海軍少佐 Kaigun Shōsa | Hải quân thiếu tá | |
Đại úy | 海軍大尉 Kaigun Daii | Hải quân đại úy | |
Trung úy | 海軍中尉 Kaigun Chūi | Hải quân trung úy | |
Thiếu úy | 海軍少尉 Kaigun Shōi | Hải quân thiếu úy | |
Thực đơn
Quân_hàm_của_Quân_đội_Đế_quốc_Nhật_Bản Sĩ quan hải quânLiên quan
Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân lực Việt Nam Cộng hòa Quần đảo Trường SaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quân_hàm_của_Quân_đội_Đế_quốc_Nhật_Bản