Sĩ quan hải quân Quân_hàm_của_Quân_đội_Đế_quốc_Nhật_Bản

Quân hàmTiếng NhậtPhiên âmQuân hiệu
Nguyên soái đại tướng元帥海軍大将 Gensui Kaigun TaishōNguyên soái hải quân đại tướng
Đại tướng (tương đương đô đốc)海軍大将 Kaigun TaishōHải quân đại tướng
Trung tướng (tương đương phó đô đốc)海軍中将 Kaigun ChūjōHải quân trung tướng
Thiếu tướng (tương đương chuẩn đô đốc)海軍少将 Kaigun ShōshōHải quân thiếu tướng
Đại tá (hạm trưởng)海軍大佐 Kaigun DaisaHải quân đại tá
Trung tá (chỉ huy)海軍中佐 Kaigun ChūsaHải quân trung tá
Thiếu tá (phó chỉ huy)海軍少佐 Kaigun ShōsaHải quân thiếu tá
Đại úy海軍大尉 Kaigun DaiiHải quân đại úy
Trung úy海軍中尉 Kaigun Chūi
Hải quân trung úy
Thiếu úy海軍少尉 Kaigun Shōi
Hải quân thiếu úy